TỔNG QUAN
Child ID là một tính năng dùng để biểu thị mối quan hệ cha – con giữa các địa điểm, cho phép hệ thống phân tách và truy xuất thông tin chi tiết hơn trong phạm vi một địa điểm lớn.
Trong nhiều tình huống thực tế, một địa điểm tổng thể có thể bao gồm nhiều khu vực con — ví dụ như cổng ra vào của sân bay, sảnh chờ từng tầng, khu vực bán lẻ trong trung tâm thương mại, hay bãi đón – trả khách trong bến xe liên tỉnh. Việc định danh riêng cho từng khu vực này giúp tăng độ chính xác khi chỉ dẫn, gợi ý tìm kiếm hoặc điều phối di chuyển.
Ở phiên bản V2, hệ thống đã được cập nhật hoàn toàn theo địa giới hành chính mới, phản ánh đúng các thay đổi sau quá trình sáp nhập đơn vị hành chính cấp xã, huyện ở nhiều tỉnh thành. Cùng với đó, Child ID tiếp tục được duy trì như một lớp định danh con, liên kết trực tiếp với place_id
của địa điểm cha, cho phép truy xuất linh hoạt theo cả cấu trúc hành chính và cấu trúc không gian thực tế.
Với định dạng phản hồi JSON quen thuộc, API V2 vừa đảm bảo tính tương thích khi tích hợp vào hệ thống hiện tại, vừa đáp ứng yêu cầu dữ liệu địa lý chính xác trong bối cảnh hành chính mới.
CÁCH THỨC TẠO MỘT YÊU CẦU CHILD ID
Đầu tiên, bạn phải đăng ký tài khoản và tạo API key của Goong theo hướng dẫn chi tiết tại đây.
URL: https://rsapi.goong.io/v2/place/children
Phương thức: GET
Tham số trong request truyền vào:
curl "https://rsapi.goong.io/v2/place/children?parent_id=ZIHxuGZP4kxPgHlamHaB436AaxeYRLWafOp%20UFqw3gcZ_hmYsqDOVxmeoDA-cr4XlfoGfGWliknhOl5E2r2mVL0EipeCavT7jSfblpW5lcmfB8gw8Pr1QgmX6r%20DomZVCTZ&administrative_unit=old&api_key={YOUR_API_KEY}"
Tham số | Mô tả | Ví dụ |
parent_id | Mã định danh của địa điểm cha. Thường là các khu vực lớn như sân bay, trung tâm thương mại, tòa nhà lớn,… | ZIHxuGZP4kxPgHlamHaB436AaxeYRLWafOpUFqw3gcZ_hmYsqDOVxmeoDA-cr4XlfoGfGWliknhOl5E2r2mVL0EipeCavT7jSfblpW5lcmfB8gw8Pr1QgmX6rDomZVCTZ |
api_key | API Key dùng để xác thực truy cập dịch vụ Goong API. | API key của bạn |
administrative_unit | Đây là tham số không bắt buộc. Để mặc định hoặc administrative_unit= new sẽ trả về kết quả là đơn vị hành chính mới sau khi đã sáp nhập. Thêm tham số administrative_unit=old sẽ trả về kết quả đơn vị hành chính cũ trước khi sáp nhập. | new hoặc old |
Tham số trong response trả về:
Tham số | Mô tả | Ví dụ |
place_id | Mã định danh duy nhất của địa điểm con |
a2XN2lUUEsJ0UYMzLidnU0IYwPfpqvZDW9Y1LGaRAl8tAY0YQvw6GfTrYgc= |
description | Tên đầy đủ của địa điểm con | Cổng D3, Sân bay Nội Bài, Sóc Sơn, Hà Nội |
structured_formatting | Gồm 2 trường: main_text (tên chính), secondary_text (tên phụ, vị trí phụ) |
{ "main_text": "Cổng D3", "secondary_text": "Sân bay Nội Bài, Sóc Sơn, Hà Nội" } |
has_children | true nếu địa điểm con này còn có các địa điểm con nhỏ hơn bên trong | FALSE |
display_type | Loại hiển thị gợi ý (dành cho UI – thường là expand0) | expand0 |
score | Mức độ phù hợp với truy vấn người dùng | 5.821.346 |
plus_code | Mã định vị địa lý (nếu có), gồm compound_code và global_code |
{ "compound_code": "+7M32+G5 Sóc Sơn, Hà Nội", "global_code": "7PH7+G5" } |
terms | Là một danh sách chứa các thành phần của cụm từ tìm kiếm hoặc tên địa điểm mà người dùng nhập. Mỗi phần tử trong danh sách này bao gồm: offset (vị trí của từ hoặc cụm từ bắt đầu tính từ đầu chuỗi), value (giá trị của từ hoặc cụm từ, từ hoặc địa danh được người dùng nhập vào hoặc kết quả gợi ý). |
[ { "value": "Cổng D3", "offset": 0 }, { "value": "Sân bay Nội Bài", "offset": 9 } ] |
Mục lục