TỔNG QUAN
Trip API là công cụ định tuyến nâng cao, được thiết kế như một giải pháp kết hợp giữa hai tính năng cốt lõi: Directions (chỉ đường) và Distance Matrix (tính khoảng cách – thời gian). API này không chỉ cung cấp thông tin về quãng đường và thời gian di chuyển giữa nhiều điểm, mà còn tích hợp khả năng tối ưu hóa lộ trình theo từng loại phương tiện – từ xe máy, ô tô đến các phương tiện vận chuyển chuyên dụng.
Phiên bản mới hỗ trợ:
-
Dữ liệu cập nhật theo địa giới hành chính mới
-
Tham số administrative_unit để chọn dữ liệu cũ hoặc mới
-
Giữ nguyên định dạng JSON cũ để dễ tích hợp
-
Hiệu suất phản hồi nhanh và ổn định hơn
Phù hợp cho các ứng dụng logistics, giao vận, gọi xe, điều phối tuyến và tối ưu hành trình
CÁCH TẠO MỘT YÊU CẦU TRIP
Đầu tiên, bạn phải đăng ký tài khoản và tạo API key của Goong theo hướng dẫn chi tiết tại đây.
URL: https://rsapi.goong.io/v2/trip
Phương thức: Get
Tham số trong request truyền vào:
curl "https://rsapi.goong.io/v2/trip?origin=21.03931,105.83997&waypoints=21.03303694945164,105.79131815992706;21.017654632470325,105.80350611785252;21.00755912449365,105.81105921853873;20.99834437409386,105.79148982130629;21.00507520431542,105.78814242441126;21.0191769116844,105.78822825510088;21.026948305457093,105.79466555682208;21.012767209964053,105.80256198026676;21.020619056604428,105.78925822337628;21.01028337649572,105.7894298847555&destination=21.01343,105.79855&administrative_unit=new&api_key={YOUR_API_KEY}"
Tham số | Mô tả | Ví dụ |
origin | Tọa độ điểm bắt đầu (vĩ độ, kinh độ) | 21.03931,105.83997 |
destination | Tọa độ điểm kết thúc (vĩ độ, kinh độ) | 21.01343,105.79855 |
waypoints | Danh sách các điểm đi qua giữa origin và destination, cách nhau bằng ; | 21.03303,105.79131;21.01765,105.80350;… |
vehicle | Loại phương tiện. Các lựa chọn là ô tô, xe máy, taxi, xe tải, hd (cho các phương tiện gọi xe). Tuỳ chọn, mặc định là ô tô. | car |
administrative_unit | Đây là tham số không bắt buộc. Để mặc định hoặc administrative_unit= new sẽ trả về kết quả là đơn vị hành chính mới sau khi đã sáp nhập. Thêm tham số administrative_unit=old sẽ trả về kết quả đơn vị hành chính cũ trước khi sáp nhập. | administrative_unit=new |
api_key | Mã khóa truy cập API của bạn | API key của bạn |
- Nếu điểm xuất phát hoặc điểm đến không được chỉ định, một tọa độ tốt nhất từ các điểm dừng sẽ được chọn làm điểm xuất phát hoặc điểm đến.
- Điểm xuất phát, các điểm dừng và điểm đến đều là tùy chọn, nhưng tổng số tọa độ phải ít nhất là 10 để có chuyến đi tối ưu.
- Chuyến đi là chuyến khứ hồi (hành trình quay lại điểm xuất phát), điểm xuất phát và điểm đến phải khác nhau.
Tham số trong response trả về:
Tham số | Mô tả cụ thể | Ví dụ |
distance | Tổng chiều dài của một tuyến (trip) hoặc của một chặng nhỏ (leg), tính bằng mét. | 5933.8 (leg), 29360.3 (trip) |
duration | Thời gian ước lượng để đi hết một leg hoặc cả trip, tính bằng giây. | 1224.4 (leg), 9207.8 (trip) |
weight | Giá trị được sử dụng để tối ưu tuyến (thường trùng với duration nếu không có cấu hình khác). | 1224.4 |
weight_name | Loại trọng số được sử dụng để tính toán tuyến | “routability” |
geometry | Chuỗi polyline mã hóa (encoded polyline) đại diện cho đường đi trên bản đồ – dùng để vẽ tuyến. |
"wfl_Coz~dS{CUEb@jF^~ALzLz@tBPzM`AbAFbJp@w@jH]hDnCVFFHD h@FRDFBbBbArCdB`Aj@h@|A..." |
legs | Mảng chứa các chặng nhỏ của hành trình, mỗi leg là đoạn giữa hai điểm (origin → waypoint hoặc waypoint → destination). |
{ "distance": 5933.8, "duration": 1224.4, "steps": [], "summary": "", "weight": 1224.4 }, |
steps | Mảng chứa hướng dẫn chi tiết từng bước rẽ, ngã, tên đường… | [] |
summary | Tóm tắt nhanh leg dựa trên tên đường chính hoặc đặc điểm nổi bật (thường để rỗng nếu không có tên đường rõ ràng). | “” |
waypoints | Mảng chứa các địa điểm đi qua trong chuyến đi (gồm: tọa độ – kinh độ, vĩ độ, place_id, trip_index, waypoint_index). |
{ "distance": 5.136911, "location": [21.039316, 105.839921], "place_id": "Qeza2NKABQXYxSPKnN1jWej8f9qZunsn4_BW8Jy7USDaw1DBg4N_...", "trips_index": 0, "waypoint_index": 0 }, |
location | Tọa độ điểm waypoint sau khi được điều chỉnh về đường chính (latitude, longitude). | [21.039316, 105.839921] |
place_id | Mã định danh duy nhất của một địa điểm, do Goong sinh ra. Có thể dùng để tra cứu ngược địa điểm trong hệ thống của Goong. |
"Qeza2NKABQXYxSPKnN1jWej8f9qZunsn4_BW8Jy7USD..." |
trips_index | Chỉ số tuyến mà waypoint thuộc về (trong đa tuyến — thường là 0 nếu chỉ có 1 tuyến). | 0 |
waypoint_index | Thứ tự của điểm trong chuyến đi so với điểm gốc | 0, 4, 2, … tùy theo vị trí |
Mục lục